Krauss Maffei MÁY ĐO KMD50 KMD60 KMD75 KMD75-26 KMD75-32 Thùng trục vít đôi song song
1 .giới thiệu nhà máy
Các thùng trục vít đôi song song Krauss Maffei KMD50, KMD60, KMD75, KMD75-26 và KMD75-32 là các thành phần chuyên dụng được thiết kế để sử dụng trong nhiều ứng dụng ép đùn.Những thùng trục vít đôi này được thiết kế đặc biệt để cung cấp mức độ trộn và phân tán cao, cũng như chất lượng tan chảy và hiệu suất thông lượng tuyệt vời.
Sê-ri thùng vít đôi Krauss Maffei KMD có thiết kế mô-đun cao, cho phép dễ dàng tùy chỉnh và thích ứng với các ứng dụng ép đùn khác nhau.Chúng được làm từ vật liệu chất lượng cao và được thiết kế chính xác để đáp ứng các yêu cầu chính xác của quy trình ép đùn hiện đại.
Một số tính năng và lợi ích chính của dòng thùng vít đôi Krauss Maffei KMD bao gồm:
Hiệu suất trộn và phân tán cao: Thiết kế đan xen của các vít và hình học vít được tối ưu hóa mang lại khả năng trộn và phân tán tuyệt vời, đảm bảo đầu ra đồng nhất và nhất quán.
Chất lượng tan chảy tuyệt vời: Dòng thùng vít đôi KMD được thiết kế để cung cấp chất lượng tan chảy tuyệt vời, với ứng suất cắt thấp và giảm thiểu sự phân hủy tan chảy.
Hiệu suất thông lượng cao: Dòng thùng vít đôi KMD có khả năng xử lý khối lượng lớn vật liệu, với hiệu suất bơm và vận chuyển tan chảy tuyệt vời.
Thiết kế mô-đun cao: Thiết kế mô-đun của sê-ri thùng trục vít đôi KMD cho phép dễ dàng tùy chỉnh và thích ứng với các ứng dụng ép đùn khác nhau.
Nhìn chung, các thùng trục vít đôi song song Krauss Maffei KMD50, KMD60, KMD75, KMD75-26 và KMD75-32 là các thành phần chất lượng cao rất phù hợp cho nhiều quy trình đùn khác nhau.Chúng được thiết kế để cung cấp khả năng trộn và phân tán tuyệt vời, hiệu suất thông lượng cao và chất lượng nóng chảy tuyệt vời, làm cho chúng trở thành sự lựa chọn đáng tin cậy và hiệu quả cho các ứng dụng ép đùn hiện đại.
chuyển tải các yếu tố
yếu tố nhào
trộn các yếu tố
2 .Việc sử dụngVít máy đùn và các yếu tố truyền tải thùng
Bộ phận trục vít đôi của máy đùn trục vít đôi trong phòng thí nghiệm là một thành phần quan trọng đóng vai trò quan trọng trong quá trình xử lý và ép đùn nhựa.Việc sử dụng phần tử trục vít đôi trong máy đùn trục vít đôi trong phòng thí nghiệm như sau:
Một .Trộn hiệu quả: Chức năng chính của bộ phận trục vít đôi là đảm bảo trộn nguyên liệu thô hiệu quả bằng cách kiểm soát tốc độ dòng chảy, lực cắt và biên dạng nhiệt độ bên trong máy đùn.
b.Nóng chảy: Các bộ phận trục vít đôi cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc nấu chảy nguyên liệu cấp liệu khi chúng được thiết kế để cung cấp đủ thời gian lưu lại để làm nóng chảy và đồng nhất hoàn toàn vật liệu.
c .Vận chuyển: Ngoài việc trộn và nấu chảy, bộ phận vít đôi được thiết kế để vận chuyển hiệu quả vật liệu nóng chảy từ phần này của máy đùn sang phần khác.
đ.Chất lượng sản phẩm: Việc lựa chọn đúng bộ phận trục vít đôi và thiết kế của nó có thể tác động đáng kể đến chất lượng của sản phẩm cuối cùng.Bằng cách trộn, nấu chảy và vận chuyển hiệu quả, một bộ phận vít đôi được thiết kế tốt và được lựa chọn phù hợp có thể cải thiện tính nhất quán, độ tinh khiết và các đặc tính vật lý của sản phẩm như độ bền, tính linh hoạt và độ bền.
đ.Tính linh hoạt: Việc sử dụng bộ phận trục vít đôi không giới hạn ở một loại vật liệu hoặc ứng dụng cụ thể.Nó có thể được điều chỉnh để phù hợp với nhiều loại vật liệu, bao gồm nhựa nhiệt dẻo, chất đàn hồi, gôm và bột nhão.
Nhìn chung, việc sử dụng bộ phận trục vít đôi của máy đùn trục vít đôi trong phòng thí nghiệm là điều cần thiết để đảm bảo sản xuất các sản phẩm cuối chất lượng cao nhất quán và đáng tin cậy.Bản chất linh hoạt và khả năng kết hợp một số chức năng xử lý làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng của bất kỳ quy trình ép đùn phòng thí nghiệm nào.
Các loại máy đùn trục vít đôi song song phổ biến nhất | ||||||
D35/5 | D45/2 | D50/2 | D60/2 | D65/2 | D70/2 | D72/2 |
D75/2 | D80/2 | D85/2 | D90/2 | D93/2 | D100/2 | D105/2 |
D110/2 | D115/2 | D120/2 | D125/2 | D130/2 | D140/2 | D150/2 |
D160/2 | D170/2 | D180/2 | D190/2 | D200/2 | D200/2 | D250/2 |
3 .Những lợi thế
Có một số ưu điểm của việc sử dụng bộ phận trục vít đôi của máy đùn trục vít đôi trong phòng thí nghiệm, bao gồm:
Một .Tăng cường trộn: Thiết kế của phần tử trục vít đôi đảm bảo trộn nguyên liệu thô hiệu quả bằng cách kiểm soát tốc độ dòng chảy, cắt và cấu hình nhiệt độ trong máy đùn.Điều này dẫn đến mức độ đồng nhất và nhất quán cao hơn trong sản phẩm cuối cùng, điều này đặc biệt quan trọng đối với mục đích nghiên cứu và phát triển.
b.Tăng năng suất: Bằng cách cải thiện hiệu quả của quy trình ép đùn, một bộ phận trục vít đôi được thiết kế tốt có thể tăng năng suất và giảm thời gian xử lý.Điều này có nghĩa là các nhà nghiên cứu và nhà sản xuất có thể sản xuất nhiều vật liệu hơn trong thời gian ngắn hơn, giúp tiết kiệm chi phí và cải thiện năng suất.
c .Cải thiện chất lượng sản phẩm: Một bộ phận trục vít đôi được thiết kế và lựa chọn phù hợp có thể tác động đáng kể đến chất lượng của sản phẩm cuối cùng.Bằng cách trộn, nấu chảy và vận chuyển hiệu quả, một bộ phận trục vít đôi được thiết kế tốt có thể cải thiện tính nhất quán, độ tinh khiết và các đặc tính vật lý của sản phẩm như độ bền, tính linh hoạt và độ bền.
đ.Tính linh hoạt: Các bộ phận trục vít đôi có thể được điều chỉnh để phù hợp với nhiều loại vật liệu, bao gồm nhựa nhiệt dẻo, chất đàn hồi, gôm và bột nhão.Điều này làm cho chúng trở nên lý tưởng để sử dụng trong các dự án nghiên cứu và phát triển khác nhau, nơi cần thử nghiệm các loại vật liệu khác nhau.
đ.Bảo trì dễ dàng: Phần lớn các bộ phận vít đôi được sử dụng trong máy đùn phòng thí nghiệm được làm từ vật liệu chất lượng cao và được chế tạo để tồn tại lâu dài.Điều này, kết hợp với các quy trình làm sạch đơn giản, đảm bảo rằng các yêu cầu bảo trì được giữ ở mức tối thiểu, giảm thời gian ngừng hoạt động và tăng năng suất.
Các loại máy đùn trục vít đôi hình nón phổ biến nhất | |||
các loại vít (d/D) | chiều dài làm việc (mm) | số lượng máy đùn (kg / h) | tốc độ quay vít (rpm) |
Φ35/77 | 810 | 40-70 | 5~50 |
Φ45/99 | 990 | 50-80 | 5~45 |
Φ51/105 | 1070 | 100-150 | 4~45 |
Φ51/105 | 1220 | 100-150 | 4~45 |
Φ55/110 | 1220 | 120-180 | 4~40 |
Φ60/125 | 1320 | 150-200 | 4~40 |
Φ65/120 | 1440 | 200-250 | 4~40 |
Φ65/132 | 1440 | 200-250 | 4~40 |
Φ70/140 | 1460 | 220-300 | 4~40 |
Φ75/150 | 1480 | 250-320 | 4~35 |
Φ80/143 | 1660 | 300-360 | 4~35 |
Φ80/156 | 1800 | 300-360 | 4~35 |
Φ90/184 | 2000 | 400-500 | 3~35 |
4 .ứng dụng
Phần tử trục vít đôi của máy đùn trục vít đôi trong phòng thí nghiệm có nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:
Một .Phát triển vật liệu: Tính linh hoạt của bộ phận trục vít đôi khiến nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong các dự án nghiên cứu phát triển vật liệu, nơi các vật liệu khác nhau cần được thử nghiệm và tối ưu hóa cho các đặc tính cụ thể.
b.Xử lý polyme: Phần tử trục vít đôi thường được sử dụng trong các ứng dụng xử lý polyme, bao gồm tạo hỗn hợp, trộn, nấu chảy và ép đùn.Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính đồng nhất và nhất quán của sản phẩm cuối cùng.
c .Công nghiệp thực phẩm: Bộ phận trục vít đôi của máy đùn trục vít đôi trong phòng thí nghiệm cũng được sử dụng trong các ứng dụng chế biến thực phẩm, chẳng hạn như sản xuất đồ ăn nhẹ, ngũ cốc và thức ăn cho vật nuôi.
đ.Ngành dược phẩm: Trong ngành dược phẩm, bộ phận vít đôi được sử dụng cho các hệ thống phân phối thuốc, đóng gói và các ứng dụng xử lý khác.
đ.Công nghiệp hóa chất: Các bộ phận trục vít đôi được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xử lý hóa chất, bao gồm sản xuất chất kết dính, chất phủ và nhựa.
Nhìn chung, tính linh hoạt và khả năng thích ứng của bộ phận trục vít đôi máy đùn trục vít đôi trong phòng thí nghiệm khiến nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong nhiều ứng dụng nghiên cứu, phát triển và công nghiệp.Khả năng trộn, nấu chảy và vận chuyển vật liệu hiệu quả, kết hợp với tính linh hoạt trong thiết kế của nó, làm cho nó trở thành một thành phần thiết yếu trong nhiều hoạt động xử lý vật liệu.
Các loại vật liệu hợp kim/lưỡng kim cho vít và thùng hợp kim
5 .Kiểm soát QC của chúng tôi
Thành phần quang phổ
Máy đo độ cao Digimar của Đức
Kiểm tra thẩm thấu thuốc nhuộm (Thử nghiệm PT)
Phát hiện lỗ hổng siêu âm (Thử nghiệm UT)
6 .phát hiện của chúng tôi
Máy đo ba tọa độ
Máy đo độ cứng Rockwell
Máy dò lưu huỳnh carbon
Máy kiểm tra mài mòn mài mòn
7 .lợi thế của chúng tôi
1) Nghiên cứu và phát triển vật liệu và quy trình độc lập có thể đảm bảo hiệu suất và quy trình của vật liệu ở mức tối đa, đồng thời kéo dài đáng kể tuổi thọ so với các sản phẩm thông thường.
2) Phát triển độc lập quy trình của các sản phẩm chính, đồng thời không ngừng cải tiến và nâng cao quy trình cũ để đạt được hiệu suất sản phẩm tốt nhất.
3) Liên tục cải thiện và tối ưu hóa bề ngoài sản phẩm của lớp composite, giúp cải thiện đáng kể tuổi thọ của sản phẩm.
Chào mừng đến với cuộc điều tra:
Công ty TNHH Vật liệu BLOOM (tô Châu)
Người liên hệ: Cô Miranda
ĐT: 0086-15250395817
Email: sales1@ttxalloy.com
Fax: 86-512-89598069