Dây Inconel 718
1 . 1. Descriptions: Mô tả:
Inconel 718 is a precipitation hardenable nickel-based alloy designed to display exceptionally high yield, tensile and creep-rupture properties at temperatures up to 1300°F (704°C). Inconel 718 là hợp kim gốc niken cứng có thể kết tủa được thiết kế để hiển thị các đặc tính năng suất, độ bền kéo và độ rão cực cao ở nhiệt độ lên tới 1300 ° F (704 ° C). The age-hardening response of Inconel 718 permits annealing and welding without spontaneous hardening during heating and cooling. Phản ứng làm cứng tuổi của Inconel 718 cho phép ủ và hàn mà không bị cứng tự phát trong quá trình gia nhiệt và làm mát. Nickel Alloy 718 has excellent weldability when compared to the nickel-base super alloys hardened by aluminum and titanium. Hợp kim Niken 718 có khả năng hàn tuyệt vời khi so sánh với các siêu hợp kim gốc niken được làm cứng bằng nhôm và titan. Nickel Alloy 718 is used in aircraft engine parts and high-speed airframe parts such as wheels, buckets, spacers, and high temperature bolts and fasteners. Hợp kim Niken 718 được sử dụng trong các bộ phận động cơ máy bay và các bộ phận khung máy bay tốc độ cao như bánh xe, xô, miếng đệm, bu lông và ốc vít nhiệt độ cao.
2 . 2. Chemical Composition: Thành phần hóa học:
Cấp | C | Mn | Sĩ | P | S | Cr | Ni | Mơ | Nb | Ti | Al | Đồng | Fe |
Inconel 718 | .080,08 | .350,35 | .350,35 | .0.015 | .0.015 | 17,0 21,0 | 50,0 55,0 | 2,80 3,30 | 4,75 5,50 | 0,65 1,15 | 0,20 0,80 | ≤1.0 | Bal |
3 . 3. Specification: Sự chỉ rõ:
UNS | Nhãn hiệu | W.Nr |
N07718 | Inconel 718 | 2.4668 |
Sản phẩm | Sức mạnh tối đa (bù đắp 0,2%) | Độ bền kéo tối đa | Độ giãn dài (% trong 2 ") |
Tấm và Dải | 80.000 psi (550 MPa) | 14.000 (965 MPa) | 30 phút) |
Đĩa | 105.000 psi (725 MPa) | 150.000 (1.035 MPa) | 30 phút) |
5. Giải pháp xử lý cộng với xử lý nhiệt kết tủa
Sức mạnh tối thiểu (bù đắp 0,2%) | Độ bền kéo tối thiểu | Độ giãn dài (% trong 2 ") |
150.000 (1.035 MPa) | 180.000 (1.240 MPa) | 12 (phút) |
6 . 6. Applications: Các ứng dụng:
Uses for Inconel 718 tend to be in the field of gas turbine components and cryogenic storage tanks. Sử dụng cho Inconel 718 có xu hướng trong lĩnh vực các thành phần tuabin khí và bể chứa đông lạnh. Jet engines, pump bodies and parts, rocket motors and thrust reversers, nuclear fuel element spacers, hot extrusion tooling. Động cơ phản lực, thân bơm và các bộ phận, động cơ tên lửa và bộ đảo chiều lực đẩy, miếng đệm phần tử nhiên liệu hạt nhân, dụng cụ ép đùn nóng. Other popular uses are high strength bolting, and down hole shafting. Sử dụng phổ biến khác là bắt vít cường độ cao, và trục xuống lỗ.